- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:điền 田 (+7 nét)
- Pinyin:
Chóu
- Âm hán việt:
Trù
- Nét bút:丨フ一丨一一一一ノ一丨丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰田寿
- Thương hiệt:WQKI (田手大戈)
- Bảng mã:U+7574
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 畴
Ý nghĩa của từ 畴 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 畴 (Trù). Bộ điền 田 (+7 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一丨一一一一ノ一丨丶). Ý nghĩa là: 1. ruộng lúa, 2. loài, loại. Từ ghép với 畴 : 平疇千里 Đồng ruộng ngàn dặm, 范 疇 Phạm trù, 帝曰:疇若予功? Vua nói Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. ruộng lúa
- 2. loài, loại
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Ruộng
- 平疇千里 Đồng ruộng ngàn dặm
* 疇昔
- trù tích [chóuxi] (văn) Hồi trước, ngày trước, trước kia;