Các biến thể (Dị thể) của 畋
田 甸 𢿊 𤝗 𤰖 𤱞
Đọc nhanh: 畋 (điền). Bộ điền 田 (+4 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一丨一ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: 2. săn bắn, Làm ruộng, Săn bắn. Từ ghép với 畋 : “điền liệp” 畋獵 săn bắn. Chi tiết hơn...
- “Kim nhĩ thượng trạch nhĩ trạch, điền nhĩ điền” 今爾尚宅爾宅, 畋爾田 (Đa phương 多方) Nay ngươi muốn được ở nhà của ngươi, làm ruộng ở ruộng của ngươi.
Trích: Thư Kinh 書經
- “điền liệp” 畋獵 săn bắn.