• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
  • Pinyin: Shuàn
  • Âm hán việt: Xuyến
  • Nét bút:丶丶一フ一ノ丨フ丨丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡刷
  • Thương hiệt:ESBN (水尸月弓)
  • Bảng mã:U+6DAE
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 涮 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Xuyến). Bộ Thuỷ (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Từ ghép với : Rửa tay, Đem gột chiếc áo này tí, Thịt dê tái, Thịt bò dúng, Ăn tái, ăn dúng (nhúng). Chi tiết hơn...

Xuyến

Từ điển phổ thông

  • 1. gột, súc, rửa qua loa
  • 2. tái, nhúng, trần

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Gột, súc, rửa qua loa

- Rửa tay

- Đem gột chiếc áo này tí

* ② (Món ăn) tái, dúng, nhúng, chần

- Thịt dê tái

- Thịt bò dúng

- Ăn tái, ăn dúng (nhúng).