- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
- Pinyin:
Gǎo
- Âm hán việt:
Cảo
- Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱日木
- Thương hiệt:AD (日木)
- Bảng mã:U+6772
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 杲 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 杲 (Cảo). Bộ Mộc 木 (+4 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. sáng, 2. cao, Sáng., Cao., Sáng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Sáng
- “Như hải chi thâm, như nhật chi cảo” 如海之深, 如日之杲 (Nam Giao tụng 南郊頌).
Trích: Giản Văn Đế 簡文帝