- Tổng số nét:25 nét
- Bộ:Thủ 手 (+22 nét)
- Pinyin:
Nǎng
- Âm hán việt:
Nãng
- Nét bút:一丨一一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘囊
- Thương hiệt:QJBV (手十月女)
- Bảng mã:U+652E
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 攮
Ý nghĩa của từ 攮 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 攮 (Nãng). Bộ Thủ 手 (+22 nét). Tổng 25 nét but (一丨一一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶). Ý nghĩa là: 2. đẩy mạnh, Ðẩy mạnh., Ðàm., Xô, đẩy, Đâm, chọc. Từ ghép với 攮 : “cẩu nãng đích nô tài” 狗攮的奴才 đồ chó má khốn kiếp. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đâm bằng dao
- 2. đẩy mạnh
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Đâm, chọc
- “tha bị nãng liễu nhất đao” 他被攮了一刀 nó bị đâm một nhát dao.
Tính từ
* Hồ đồ, ngu đần (tiếng mắng chửi)
- “cẩu nãng đích nô tài” 狗攮的奴才 đồ chó má khốn kiếp.