Các biến thể (Dị thể) của 惆
恘
Đọc nhanh: 惆 (Trù). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶丨ノフ一丨一丨フ一). Ý nghĩa là: Buồn bã. Từ ghép với 惆 : 心中惆悵 Trong lòng buồn bã, “trù trướng” 惆悵 buồn rầu. Chi tiết hơn...
- 心中惆悵 Trong lòng buồn bã
- 旣自以為形役,奚惆悵而獨悲 Đã tự đem lòng cho hình hài sai khiến, thì sao một mình buồn bã đau thương? (Đào Uyên Minh
- “trù trướng” 惆悵 buồn rầu.