- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
- Pinyin:
Yíng
- Âm hán việt:
Doanh
Oanh
- Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿱⿱炏冖土
- Thương hiệt:FFBG (火火月土)
- Bảng mã:U+584B
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 塋
Ý nghĩa của từ 塋 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 塋 (Doanh, Oanh). Bộ Thổ 土 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨一). Ý nghĩa là: mồ mả, Mồ mả, mộ phần, Mồ mả, mộ phần. Từ ghép với 塋 : 祖塋 Mồ mả tổ tiên. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Mồ mả, chỗ đất chôn người chết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Mồ mả, mộ phần
- “Thiên lí phần oanh vi bái tảo” 千里墳塋違拜掃 (Thanh minh 清明) Xa nghìn dặm, không được bái lạy săn sóc mộ phần (tổ tiên).
Trích: Nguyễn Trãi 阮廌
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Mồ mả, mộ phần
- “Thiên lí phần oanh vi bái tảo” 千里墳塋違拜掃 (Thanh minh 清明) Xa nghìn dặm, không được bái lạy săn sóc mộ phần (tổ tiên).
Trích: Nguyễn Trãi 阮廌