• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨一フ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土己
  • Thương hiệt:GSU (土尸山)
  • Bảng mã:U+572E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 圮

  • Cách viết khác

    𡉏 𡺮

Ý nghĩa của từ 圮 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bĩ). Bộ Thổ (+3 nét). Tổng 6 nét but (フ). Ý nghĩa là: đổ nát, Ðổ nát., Đổ nát, hủy hoại. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đổ nát

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðổ nát.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Đổ nát, hủy hoại

- “Đài cơ tuy tại dĩ khuynh bĩ” (Đồng Tước đài ) Nền đài tuy còn, nhưng đã nghiêng đổ.

Trích: Nguyễn Du