• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
  • Pinyin: Sōu
  • Âm hán việt: Sưu
  • Nét bút:丨フ一ノ丨一フ一一丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口叟
  • Thương hiệt:RHXE (口竹重水)
  • Bảng mã:U+55D6
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 嗖

  • Cách viết khác

    𠷃

Ý nghĩa của từ 嗖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sưu). Bộ Khẩu (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: 1. vui cười. Từ ghép với : Một viên đạn bay vèo đến. Chi tiết hơn...

Sưu

Từ điển phổ thông

  • 1. vui cười
  • 2. tiếng đuổi chim, tiếng xua chim
  • 3. tiếng vèo vèo

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ (thanh) Vi vu, vèo, vèo vèo

- Một viên đạn bay vèo đến.