厨卫 chú wèi
volume volume

Từ hán việt: 【trù vệ】

Đọc nhanh: 厨卫 (trù vệ). Ý nghĩa là: nhà bếp và phòng tắm.

Ý Nghĩa của "厨卫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厨卫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà bếp và phòng tắm

kitchens and bathrooms

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨卫

  • volume volume

    - 人们 rénmen yīng 经常 jīngcháng 洗澡 xǐzǎo 保证 bǎozhèng 个人卫生 gèrénwèishēng

    - Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 为了 wèile 保卫 bǎowèi ér 战斗 zhàndòu

    - Họ chiến đấu để bảo vệ lãnh thổ.

  • volume volume

    - 人造地球 rénzàodìqiú 卫星 wèixīng

    - vệ tinh nhân tạo trái đất.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 咱们 zánmen shuí 打扫卫生 dǎsǎowèishēng

    - Hôm nay chúng ta ai dọn dẹp vệ sinh?

  • volume volume

    - 人造地球 rénzàodìqiú 卫星 wèixīng de 发射 fāshè shì 人类 rénlèi 星际 xīngjì 旅行 lǚxíng de hāo

    - phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.

  • volume volume

    - 首长 shǒuzhǎng xiàng 站岗 zhàngǎng de 卫兵 wèibīng huí le

    - thủ tướng chào lại lính gác.

  • volume volume

    - 人造卫星 rénzàowèixīng 运行 yùnxíng 示意图 shìyìtú

    - sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 全国 quánguó 卫视 wèishì 频道 píndào 播出 bōchū de 此类 cǐlèi 节目 jiémù 至少 zhìshǎo yǒu 十档 shídàng

    - Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+10 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMTI (一一廿戈)
    • Bảng mã:U+53A8
    • Tần suất sử dụng:Cao