• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Bốc 卜 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lỗ
  • Nét bút:丨一丨フノ丶一
  • Lục thư:Tượng hình
  • Hình thái:⿴占㐅
  • Thương hiệt:YWK (卜田大)
  • Bảng mã:U+5364
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 卤

  • Cách viết khác

    西 𠧸

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 卤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lỗ). Bộ Bốc (+5 nét). Tổng 7 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. đất mặn, 2. mỏ muối. Từ ghép với : Mì chan nước sốt, Nước chè đặc Chi tiết hơn...

Lỗ

Từ điển phổ thông

  • 1. đất mặn
  • 2. mỏ muối
  • đất mặn, ruộng muối

Từ điển Trần Văn Chánh

* ④ Rim

- Gà rim

- Vịt rim

* ⑤ Nước sốt, nước dùng đặc (nấu bằng thịt, trứng gà và bột lọc, để chan lên mì sợi hoặc thức ăn khác)

- Mì chan nước sốt

* ⑥ Chất uống đậm đặc

- Nước chè đặc