• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
  • Pinyin: Tǎng
  • Âm hán việt: Thảng
  • Nét bút:ノ丨丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻党
  • Thương hiệt:OFBU (人火月山)
  • Bảng mã:U+50A5
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 傥

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 傥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thảng). Bộ Nhân (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: 1. giả sử. Chi tiết hơn...

Thảng

Từ điển phổ thông

  • 1. giả sử
  • 2. bất ngờ, không mong muốn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② (văn) Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ

- Vật ở ngoài đến bất ngờ, đó là vật tạm gởi vậy (Trang tử