Đọc nhanh: A片 (phiến). Ý nghĩa là: phim người lớn, nội dung khiêu dâm. Ví dụ : - 只有喜欢看A片的人 Những người duy nhất nhìn thấy quảng cáo cho nội dung khiêu dâm
✪ phim người lớn
adult movie
✪ nội dung khiêu dâm
pornography
- 只有 喜欢 看 A 片 的 人
- Những người duy nhất nhìn thấy quảng cáo cho nội dung khiêu dâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến A片
- 布片 儿
- tấm vải.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- A 就是 安德鲁
- A dành cho Andrew.
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 钉牢 那片 布片
- Khâu chặt miếng vải đó lại.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 只有 喜欢 看 A 片 的 人
- Những người duy nhất nhìn thấy quảng cáo cho nội dung khiêu dâm
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ A片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa A片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm片›