Đọc nhanh: B超 (siêu). Ý nghĩa là: Siêu âm chế độ B, viết tắt cho B 型超聲 | B 型超声 [B xing2 chao1 sheng1], siêu âm trước khi sinh.
Ý nghĩa của B超 khi là Danh từ
✪ Siêu âm chế độ B
B-mode ultrasonography
✪ viết tắt cho B 型超聲 | B 型超声 [B xing2 chao1 sheng1]
abbr. for B型超聲|B型超声[B xing2 chao1 sheng1]
✪ siêu âm trước khi sinh
prenatal ultrasound scan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến B超
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 超龄 团员
- đoàn viên quá tuổi.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 超然物外
- đứng ngoài cuộc.
- 因为 超负荷 , 这里 经常 停电
- Bởi vì quá tải, ở đây thường xuyên mất điện.
- 我超 喜欢 小叮当 , 因为 他 好 可爱
- Mình siêu thích Đôrêmon, bởi vì cậu ấy cực kì đáng yêu.
- 恋爱 超过 两年 咯
- Yêu nhau hơn hai năm rồi.
- 有人 在 超市 排队 时 插队 了
- Có người chen hàng trong lúc xếp hàng ở siêu thị.
- 超前消费
- tiêu thụ vượt mức quy định
- 挟 泰山 以超 北海 ( 比喻 做 办不到 的 事 )
- cắp Thái Sơn nhảy qua Bắc Hải; mò kim đáy bể (ví với một việc không thể nào làm được)
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 我们 希望 按 FOB( 离岸价 ) 进口
- Chúng tôi hy vọng sẽ nhập khẩu với giá FOB.
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 温度 超过 了 三十度
- Nhiệt độ vượt qua ba mươi độ.
- 我 超爱 吃 蚵 仔 煎
- Tôi rất thích ăn trứng tráng hàu.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 携带 的 免税 酒 不得 超过 八升
- Số rượu miễn thuế mang theo không được vượt quá tám lít.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ B超
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa B超 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm超›