Đọc nhanh: 龟兹 (khưu từ). Ý nghĩa là: thành phố cổ đại Trung Á, phát triển mạnh mẽ vào thiên niên kỷ đầu tiên sau Công nguyên, ở Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, Tân Cương hiện đại, Khâu Từ.
✪ thành phố cổ đại Trung Á, phát triển mạnh mẽ vào thiên niên kỷ đầu tiên sau Công nguyên, ở Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, Tân Cương hiện đại
ancient Central Asian city state, flourished in first millennium AD, in modern Aksu 阿克蘇地區|阿克苏地区, Xinjiang
✪ Khâu Từ
古代西域国名, 在今新疆库车县一带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟兹
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 可怜 的 龟 孙子
- Đồ khốn nạn.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 你 见到 爱德华兹 吗
- Bạn đã thấy Edwards chưa?
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 古代 龟兹 十分 兴盛
- Quy Từ thời cổ đại rất thịnh vượng.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龟兹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龟兹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兹›
龟›