Hán tự: 龚
Đọc nhanh: 龚 (cung). Ý nghĩa là: họ Cung. Ví dụ : - 龚先生是位好老师。 Ông Cung là một giáo viên tốt.. - 他姓龚。 Anh ấy họ Cung.
Ý nghĩa của 龚 khi là Danh từ
✪ họ Cung
姓
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 他 姓 龚
- Anh ấy họ Cung.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龚
- 他 姓 龚
- Anh ấy họ Cung.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Hình ảnh minh họa cho từ 龚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm龚›