• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Long 龍 (+6 nét)
  • Pinyin: Gōng
  • Âm hán việt: Cung
  • Nét bút:一ノフノ丶一丨丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱龙共
  • Thương hiệt:IPTC (戈心廿金)
  • Bảng mã:U+9F9A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 龚

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 龚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cung). Bộ Long (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: họ Cung. Chi tiết hơn...

Cung
Âm:

Cung

Từ điển phổ thông

  • họ Cung