Hán tự: 觥
Đọc nhanh: 觥 (quang.quăng). Ý nghĩa là: ly rượu bằng sừng; cốc rượu (thời xưa). Ví dụ : - 觥筹交错 yến tiệc linh đình; ăn uống linh đình
Ý nghĩa của 觥 khi là Danh từ
✪ ly rượu bằng sừng; cốc rượu (thời xưa)
古代用兽角做的酒器
- 觥筹交错
- yến tiệc linh đình; ăn uống linh đình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觥
- 觥筹交错
- yến tiệc linh đình; ăn uống linh đình
Hình ảnh minh họa cho từ 觥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 觥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm觥›