Đọc nhanh: 齿轮传动 (xỉ luân truyền động). Ý nghĩa là: ổ bánh răng.
Ý nghĩa của 齿轮传动 khi là Danh từ
✪ ổ bánh răng
gear drive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿轮传动
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 我 的 牙齿 有点儿 晃动
- Răng của tôi có hơi lung lay.
- 齿轮 儿
- bánh răng
- 车轮 滚动
- bánh xe lăn
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 本版 诗文 , 照片 均 由 运动会 宣传组 供稿
- bản in thơ, ảnh đều do tổ tuyên truyền hội thể thao đưa bản thảo.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 耳膜 的 振动 帮助 声音 传送 到 大脑
- Sự rung động của màng nhĩ giúp truyền âm thanh đến não.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 发动 攻击 的 谣传 後 来 得到 了 证实
- Những tin đồn về cuộc tấn công sau đó đã được chứng thực.
- 这项 活动 已 形成 传统
- Hoạt động này đã trở thành truyền thống.
- 是 个 运动 传感器
- Đó là một cảm biến chuyển động.
- 机械传动
- truyền lực cơ giới.
- 车轮 在 铁轨 上 滚动
- bánh xe lăn trên đường ray.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 齿轮传动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齿轮传动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
动›
轮›
齿›