Đọc nhanh: 龙龛手鉴 (long kham thủ giám). Ý nghĩa là: Longkan Shoujian, từ điển chữ Hán từ năm 997 sau Công nguyên chứa 26.430 mục từ, với các gốc được đặt thành 240 nhóm vần và được sắp xếp theo bốn âm, và các ký tự còn lại được sắp xếp tương tự dưới mỗi gốc..
Ý nghĩa của 龙龛手鉴 khi là Danh từ
✪ Longkan Shoujian, từ điển chữ Hán từ năm 997 sau Công nguyên chứa 26.430 mục từ, với các gốc được đặt thành 240 nhóm vần và được sắp xếp theo bốn âm, và các ký tự còn lại được sắp xếp tương tự dưới mỗi gốc.
Longkan Shoujian, Chinese character dictionary from 997 AD containing 26,430 entries, with radicals placed into 240 rhyme groups and arranged according to the four tones, and the rest of the characters similarly arranged under each radical
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙龛手鉴
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 她 的 手心 冒 出汗 了
- Lòng bàn tay cô ấy đổ mồ hôi.
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龙龛手鉴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龙龛手鉴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
鉴›
龙›
龛›