Đọc nhanh: 齿颚矫正学 (xỉ ngạc kiểu chính học). Ý nghĩa là: chỉnh nha.
Ý nghĩa của 齿颚矫正学 khi là Danh từ
✪ chỉnh nha
orthodontics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿颚矫正学
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 他 正为 学费 发愁
- Anh ấy đang lo lắng về học phí.
- 讲师 正在 讲 俄罗斯 文学
- Giảng viên đang giảng về văn học Nga.
- 戴上 矫正 牙套
- đeo mắc cài
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 她 正在 学习 如何 插花
- Cô ấy đang học cách cắm hoa như thế nào.
- 学校 正在 安排 课程
- Trường học đang sắp xếp các khoá học.
- 我 正在 学习 歇后语
- Tôi đang học yết hậu ngữ.
- 他 正在 学习 英语口语
- Anh ấy đang học khẩu ngữ tiếng Anh.
- 我 正在 学习 描图
- Tôi đang học tô tranh.
- 我 正在 学弹 吉他
- Tôi đang học chơi đàn ghi-ta.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 他 正在 学习 如何 瓦瓦
- Anh ấy đang học cách lợp ngói.
- 矫正 偏差
- sửa chữa độ lệch.
- 他 正在 办理 入学 手续
- Anh ấy đang làm thủ tục nhập học.
- 她 正在 办 入学 手续
- Cô ấy đang làm thủ tục nhập học.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 她 要 矫正 自己 的 牙齿
- Cô ấy muốn đi chỉnh răng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 齿颚矫正学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齿颚矫正学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
正›
矫›
颚›
齿›