Đọc nhanh: 鼓鼓囊囊 (cổ cổ nang nang). Ý nghĩa là: căng phồng; phình ra; cộm ra; cồm cộm; cồng cồng; trương phềnh. Ví dụ : - 背包装得鼓鼓囊囊的。 ba lô nhét căng phồng.
Ý nghĩa của 鼓鼓囊囊 khi là Tính từ
✪ căng phồng; phình ra; cộm ra; cồm cộm; cồng cồng; trương phềnh
(鼓鼓囊囊的) 形容口袋、包裹等填塞的凸起的样子; 触着凸起的东西觉得不舒服或受到损伤
- 背 包装 得 鼓鼓囊囊 的
- ba lô nhét căng phồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓鼓囊囊
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 她 拿 着手 鼓
- Cô ấy đang cầm trống con.
- 臭皮囊
- thối thây.
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鼓乐 喧阗
- trống nhạc huyên náo
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 解囊 资助
- giúp của.
- 他 在 鼓琴
- Anh ấy đang đánh đàn.
- 这家 商店 鼓励 消费
- Cửa hàng này khuyến khích tiêu dùng.
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 偃旗息鼓
- cuốn cờ im tiếng
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 背 包装 得 鼓鼓囊囊 的
- ba lô nhét căng phồng.
- 幸亏 他 提前 告诉 我 了 , 要 不 我 还 蒙在鼓里 呢
- May mà anh ấy nói trước với tôi, không thì tôi vẫn mù tịt .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鼓鼓囊囊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼓鼓囊囊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囊›
鼓›