Đọc nhanh: 鼓鼓囊囊的 (cổ cổ nang nang đích). Ý nghĩa là: trương phềnh.
Ý nghĩa của 鼓鼓囊囊的 khi là Tính từ
✪ trương phềnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓鼓囊囊的
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 后来居上 是 一种 鼓舞 人 向前 看 的 说法
- 'lớp trẻ hơn người già' là một cách nói để động viên mọi người nhìn về tương lai.
- 同学 的 鼓励 给予 他 帮助
- Sự động viên của bạn học đã giúp đỡ anh ấy.
- 青蛙 肚子 鼓鼓的
- Bụng con ếch phồng phồng.
- 挺 着 圆鼓鼓 的 肚子
- bụng căng tròn.
- 背 包装 得 鼓鼓囊囊 的
- ba lô nhét căng phồng.
- 别 整天 无精打采 了 , 快点 鼓起 精神 完成 自己 的 任务 吧
- Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 我 的 胆囊 有 问题
- Túi mật của tôi có vấn đề.
- 这是 卵黄 囊 的 部位
- Có túi noãn hoàng.
- 医生 检查 她 的 胆囊
- Bác sĩ kiểm tra túi mật của cô ấy.
- 他 的 囊 里 装满 了 糖果
- Trong túi của anh ấy đầy kẹo.
- 医生 说 我 的 胆囊 需要 手术
- Bác sĩ nói túi mật của tôi cần phải phẫu thuật.
- 胶囊 里 充满 了 可溶 的 小 颗粒
- Trong viên nang đầy những hạt nhỏ có thể tan chảy.
- 手 背上 暴出 几条 鼓胀 的 青筋
- mu bàn tay nổi lên mấy đường gân xanh.
- 大鼓 被 敲响 , 发出 咚 的 声音
- Trống to được đánh vang, phát ra tiếng bùm.
- 欢闹 的 锣鼓声 、 鞭炮 声响 成 一片
- tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鼓鼓囊囊的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼓鼓囊囊的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囊›
的›
鼓›