Đọc nhanh: 鼓惑 (cổ hoặc). Ý nghĩa là: đầu độc; mê hoặc.
Ý nghĩa của 鼓惑 khi là Động từ
✪ đầu độc; mê hoặc
同'蛊惑'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓惑
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 她 拿 着手 鼓
- Cô ấy đang cầm trống con.
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鼓乐 喧阗
- trống nhạc huyên náo
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 她 被 虚荣心 所 迷惑
- Cô ấy bị lòng tham mê hoặc.
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 她 努力 释惑
- Cô ấy cố gắng giải thích sự bối rối.
- 他 在 鼓琴
- Anh ấy đang đánh đàn.
- 孩子 疑惑 的 眼神 很 可爱
- Ánh mắt ngờ vực của trẻ rất đáng yêu.
- 他 的 昧 让 大家 都 困惑
- Sự ngu ngốc của anh ấy làm mọi người khó hiểu.
- 这家 商店 鼓励 消费
- Cửa hàng này khuyến khích tiêu dùng.
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 偃旗息鼓
- cuốn cờ im tiếng
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 她 的 回答 未能 消除 我 的 疑惑
- Câu trả lời của cô ấy không thể xóa tan nghi ngờ của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鼓惑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼓惑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惑›
鼓›