Đọc nhanh: 黑鱼 (hắc ngư). Ý nghĩa là: cá chuối; cá quả; cá lóc. Ví dụ : - 乌鳢通称黑鱼 cá chuối thường gọi là cá quả.
Ý nghĩa của 黑鱼 khi là Danh từ
✪ cá chuối; cá quả; cá lóc
乌鳢的通称
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑鱼
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 黑白片
- phim trắng đen
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鱼›
黑›