Đọc nhanh: 黄豆酱 (hoàng đậu tương). Ý nghĩa là: Xì dầu. Ví dụ : - 再加两大勺黄豆酱 Lại thêm 2 thìa xì dầu
Ý nghĩa của 黄豆酱 khi là Danh từ
✪ Xì dầu
黄豆酱:传统调味酱
- 再加 两大勺 黄豆 酱
- Lại thêm 2 thìa xì dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄豆酱
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 黄河 咆哮
- dòng sông Hoàng Hà gào thét.
- 妈妈 会 做 臭豆腐
- Mẹ biết làm món đậu phụ thối.
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 一棵 黄豆
- Một hạt đậu nành.
- 升里 有 黄豆
- Trong thăng có hạt đậu nành.
- 我 喜欢 吃 辣 豆酱
- Tôi thích ăn tương đậu cay.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 我 的 蛋黄酱 和 芥末 酱 呢
- Tôi muốn mayonnaise và mù tạt.
- 这是 酱黄瓜
- Đây là dưa chuột ngâm xì dầu.
- 我 喜欢 蛋黄酱 朗姆
- Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.
- 再加 两大勺 黄豆 酱
- Lại thêm 2 thìa xì dầu
- 豆粉 一定 要 蘸 虾酱
- Bún đậu là phải chấm mắm tôm.
- 酱油 主要 的 原料 是 黄豆
- Nguyên liệu chính làm nước tương là đậu nành.
- 妈妈 做 的 辣 豆酱 很 好吃
- Tương đậu cay mẹ làm rất ngon.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
- 把 你 塞进 一个 蛋黄酱 罐里 的
- Tôi sẽ cho bạn vào một lọ mayonnaise.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄豆酱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄豆酱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm豆›
酱›
黄›