Hán tự: 麂
Đọc nhanh: 麂 (kỉ.kỷ). Ý nghĩa là: con hoẵng. Ví dụ : - 我穿着新的麂皮乐福鞋呢 Tôi đang đi một đôi giày lười da lộn mới.
Ý nghĩa của 麂 khi là Danh từ
✪ con hoẵng
哺乳动物的一属,是小型的鹿,雄的有长牙和短角腿细而有力,善于跳跃,毛棕色,皮很柔软,可以制革通称麂子
- 我 穿着 新 的 麂皮 乐福鞋 呢
- Tôi đang đi một đôi giày lười da lộn mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麂
- 我 穿着 新 的 麂皮 乐福鞋 呢
- Tôi đang đi một đôi giày lười da lộn mới.
Hình ảnh minh họa cho từ 麂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm麂›