• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Lộc 鹿 (+2 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Kỉ Kỷ
  • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸鹿几
  • Thương hiệt:IPHN (戈心竹弓)
  • Bảng mã:U+9E82
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 麂

  • Cách viết khác

    𪊋 𪊨 𪊰

Ý nghĩa của từ 麂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kỉ, Kỷ). Bộ Lộc 鹿 (+2 nét). Tổng 13 nét but (ノフフノフノフ). Ý nghĩa là: Con hoẵng, con hoẵng. Chi tiết hơn...

Kỉ
Kỷ
Âm:

Kỉ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Con hoẵng

- Tục gọi là “kỉ tử” . § Loài thú giống như con nai, con đực có sừng ngắn, chân ngắn mà khoẻ, tài nhảy, da mềm, thường dùng làm ví, túi xách, may áo...

Từ điển phổ thông

  • con hoẵng

Từ điển Thiều Chửu

  • Con hoẵng, con kỉ. Một loài thú giống như con nai, con đực có sừng ngắn, chân ngắn mà khoẻ, tài nhảy, da mềm nhũn, phần nhiều thuộc dùng làm ví, có khi dùng để may áo.