Đọc nhanh: 鹳嘴翡翠 (quán chuỷ phí thuý). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bói cá mỏ cò (Pelargopsis capensis).
Ý nghĩa của 鹳嘴翡翠 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) bói cá mỏ cò (Pelargopsis capensis)
(bird species of China) stork-billed kingfisher (Pelargopsis capensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹳嘴翡翠
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 林木 苍翠
- cây rừng xanh ngắt
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 翡翠 的 羽毛 色彩鲜艳
- Lông của chim trả rất rực rỡ.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 他 不 饿 , 只是 嘴馋 而已
- Nó không đói mà chỉ tham ăn thôi.
- 这 是 用 翡翠 雕琢 成 的 西瓜
- trái dưa này chạm trổ bằng phỉ thuý.
- 翡翠 琢成 的 小壶
- cái lọ đẽo từ đá ngọc xanh.
- 翡翠 戒指 非常 珍贵
- Chiếc nhẫn ngọc bích rất quý.
- 翡翠 的 叫声 很 特别
- Tiếng kêu của chim trả rất đặc biệt.
- 他 买 了 一块 翡翠
- Anh ấy đã mua một miếng ngọc bích.
- 这块 翡翠 很漂亮
- Miếng ngọc phỉ thúy này rất đẹp.
- 点翠 ( 用 翡翠 鸟 的 羽毛 来 做 装饰 的 手工 工艺 )
- điểm thuý (dùng lông của chim phỉ thuý để trang sức).
- 翡翠 喜欢 住 在 水边
- Chim trả thích sống gần mặt nước.
- 这个 盒子 里 装满 了 翡翠
- Chiếc hộp này chứa đầy ngọc bích.
- 这块 翡翠 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của viên ngọc bích này vô cùng tươi sáng.
- 你 的 嘴型 让 我 想起 了 一些 事
- Khẩu hình miệng của bạn làm tớ nhớ ra một số chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹳嘴翡翠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹳嘴翡翠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
翠›
翡›
鹳›