白领翡翠 báilǐng fěicuì

Từ hán việt: 【bạch lĩnh phí thuý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "白领翡翠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạch lĩnh phí thuý). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bói cá có cổ (Todiramphus chloris).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 白领翡翠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 白领翡翠 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) bói cá có cổ (Todiramphus chloris)

(bird species of China) collared kingfisher (Todiramphus chloris)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白领翡翠

  • - 白薯 báishǔ 解饿 jiěè

    - ăn khoai lang cho đỡ đói.

  • - 林木 línmù 苍翠 cāngcuì

    - cây rừng xanh ngắt

  • - 翡翠 fěicuì de 羽毛 yǔmáo 色彩鲜艳 sècǎixiānyàn

    - Lông của chim trả rất rực rỡ.

  • - 白领阶层 báilǐngjiēcéng

    - tầng lớp tri thức.

  • - 毕业 bìyè hòu 成为 chéngwéi 白领 báilǐng

    - Sau khi tốt nghiệp, anh ấy trở thành dân văn phòng.

  • - shì 一名 yīmíng 典型 diǎnxíng de 白领 báilǐng

    - Anh ấy là một dân văn phòng điển hình.

  • - 许多 xǔduō 白领 báilǐng 喜欢 xǐhuan 喝咖啡 hēkāfēi

    - Nhiều dân văn phòng thích uống cà phê.

  • - 白领 báilǐng de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì hěn 忙碌 mánglù

    - Cuộc sống của dân văn phòng rất bận rộn.

  • - zhè shì yòng 翡翠 fěicuì 雕琢 diāozhuó chéng de 西瓜 xīguā

    - trái dưa này chạm trổ bằng phỉ thuý.

  • - 翡翠 fěicuì 琢成 zhuóchéng de 小壶 xiǎohú

    - cái lọ đẽo từ đá ngọc xanh.

  • - 翡翠 fěicuì 戒指 jièzhi 非常 fēicháng 珍贵 zhēnguì

    - Chiếc nhẫn ngọc bích rất quý.

  • - 翡翠 fěicuì de 叫声 jiàoshēng hěn 特别 tèbié

    - Tiếng kêu của chim trả rất đặc biệt.

  • - duì 参加 cānjiā 白酒 báijiǔ 品评 pǐnpíng 考试 kǎoshì de 考试 kǎoshì 题型 tíxíng 考题 kǎotí 内容 nèiróng 答题 dátí 要领 yàolǐng 进行 jìnxíng le 介绍 jièshào

    - Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.

  • - mǎi le 一块 yīkuài 翡翠 fěicuì

    - Anh ấy đã mua một miếng ngọc bích.

  • - 这块 zhèkuài 翡翠 fěicuì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Miếng ngọc phỉ thúy này rất đẹp.

  • - 点翠 diǎncuì ( yòng 翡翠 fěicuì niǎo de 羽毛 yǔmáo lái zuò 装饰 zhuāngshì de 手工 shǒugōng 工艺 gōngyì )

    - điểm thuý (dùng lông của chim phỉ thuý để trang sức).

  • - 翡翠 fěicuì 喜欢 xǐhuan zhù zài 水边 shuǐbiān

    - Chim trả thích sống gần mặt nước.

  • - 这个 zhègè 盒子 hézi 装满 zhuāngmǎn le 翡翠 fěicuì

    - Chiếc hộp này chứa đầy ngọc bích.

  • - 这块 zhèkuài 翡翠 fěicuì de 颜色 yánsè 非常 fēicháng 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của viên ngọc bích này vô cùng tươi sáng.

  • - yǒu 天生 tiānshēng de 领导 lǐngdǎo 能力 nénglì

    - Anh ấy có khả năng lãnh đạo trời sinh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 白领翡翠

Hình ảnh minh họa cho từ 白领翡翠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白领翡翠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì
    • Âm hán việt: Thuý
    • Nét bút:フ丶一フ丶一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMYOJ (尸一卜人十)
    • Bảng mã:U+7FE0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+8 nét)
    • Pinyin: Fěi
    • Âm hán việt: Phí , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYSMM (中卜尸一一)
    • Bảng mã:U+7FE1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao