• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+17 nét)
  • Pinyin: Guàn
  • Âm hán việt: Quán
  • Nét bút:一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰雚鸟
  • Thương hiệt:TGPYM (廿土心卜一)
  • Bảng mã:U+9E73
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鹳

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鹳 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quán). Bộ điểu (+17 nét). Tổng 22 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Quán
Âm:

Quán

Từ điển phổ thông

  • chim khoang, chim quán