Đọc nhanh: 翡翠鸟 (phí thuý điểu). Ý nghĩa là: bói cá.
Ý nghĩa của 翡翠鸟 khi là Danh từ
✪ bói cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翡翠鸟
- 林木 苍翠
- cây rừng xanh ngắt
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 小鸟 枝头 啼鸣
- Chim nhỏ hót trên cành cây.
- 窗外 响起 了 鸟鸣
- Tiếng chim hót vang lên bên ngoài cửa sổ.
- 小鸟 在 枝头 鸣叫
- Chú chim nhỏ hót trên cành cây.
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 翡翠 的 羽毛 色彩鲜艳
- Lông của chim trả rất rực rỡ.
- 这 是 用 翡翠 雕琢 成 的 西瓜
- trái dưa này chạm trổ bằng phỉ thuý.
- 翡翠 琢成 的 小壶
- cái lọ đẽo từ đá ngọc xanh.
- 翡翠 戒指 非常 珍贵
- Chiếc nhẫn ngọc bích rất quý.
- 翡翠 的 叫声 很 特别
- Tiếng kêu của chim trả rất đặc biệt.
- 他 买 了 一块 翡翠
- Anh ấy đã mua một miếng ngọc bích.
- 这块 翡翠 很漂亮
- Miếng ngọc phỉ thúy này rất đẹp.
- 点翠 ( 用 翡翠 鸟 的 羽毛 来 做 装饰 的 手工 工艺 )
- điểm thuý (dùng lông của chim phỉ thuý để trang sức).
- 那 只 翠鸟 非常 漂亮
- Con chim bói cá đó rất đẹp.
- 翡翠 喜欢 住 在 水边
- Chim trả thích sống gần mặt nước.
- 我 还 没 亲眼 看过 翠鸟
- Tôi chưa bao giờ tận mắt nhìn thấy chim bói cá.
- 这个 盒子 里 装满 了 翡翠
- Chiếc hộp này chứa đầy ngọc bích.
- 这块 翡翠 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của viên ngọc bích này vô cùng tươi sáng.
- 你 能 帮 这个 鸟屋 挂 起来 吗
- Bạn có muốn treo cái chuồng chim này cho tôi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翡翠鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翡翠鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翠›
翡›
鸟›