Đọc nhanh: 鹰爪翻子拳 (ưng trảo phiên tử quyền). Ý nghĩa là: Ying Zhua Fan Zi Quan - "Eagle Claw" - Võ thuật.
Ý nghĩa của 鹰爪翻子拳 khi là Danh từ
✪ Ying Zhua Fan Zi Quan - "Eagle Claw" - Võ thuật
Ying Zhua Fan Zi Quan - "Eagle Claw" - Martial Art
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰爪翻子拳
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 锋利 的 利爪 鹰
- Móng vuốt chim ưng sắc bén.
- 鸡 爪子
- chân gà
- 他 用 拳头 打 桌子
- Hắn dùng nắm đấm đập bàn.
- 墙上 有 爪子 的 痕迹
- Trên tường có dấu móng vuốt.
- 风 把 桌子 覆翻 了
- Gió đã lật đổ cái bàn.
- 农民 拿 着 叉子 翻土
- Người nông dân cầm cào ba chân để xới đất.
- 他练 的 这套 拳 , 式子 摆得 很 好
- bài quyền anh ấy luyện tập có tư thế rất đẹp.
- 桩 桩 往事 在 脑子里 翻滚
- chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
- 他 喜欢 拳着 身子 睡觉
- Anh ấy thích cong người lại ngủ.
- 猫 爪子
- chân mèo
- 小猫 舔着 爪子
- Con mèo nhỏ liếm chân.
- 杯子 突然 翻倒 在 地
- Ly nước đột nhiên đổ xuống đất.
- 他 不 小心 推翻 了 杯子
- Anh ấy vô tình làm đổ cái cốc.
- 场上 晒 的 麦子 该 翻个儿 了
- phơi lúa mì nên đảo đều.
- 翻绳 游戏 对 幼儿 好处 多 , 锻炼 孩子 巧手 健脑
- Trò chơi dây có nhiều lợi ích đối với trẻ nhỏ, rèn luyện được đôi tay khéo leo và trí não nhanh nhạy của trẻ
- 飙 风吹 翻 了 桌子
- Gió cuồng đã lật đổ cái bàn.
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
- 他 推翻 了 桌子
- Anh ấy đã lật cái bàn.
- 翻动 身子
- trở mình
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹰爪翻子拳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹰爪翻子拳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
拳›
爪›
翻›
鹰›