Đọc nhanh: 黑翅长脚鹬 (hắc sí trưởng cước duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) kỳ đà cánh đen (Himantopus heantopus).
Ý nghĩa của 黑翅长脚鹬 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) kỳ đà cánh đen (Himantopus heantopus)
(bird species of China) black-winged stilt (Himantopus himantopus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑翅长脚鹬
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 头疼 医头 , 脚疼 医脚 , 这 不是 个长 法儿
- đầu đau chữa đầu, chân đau chữa chân, đó không phải là kế lâu dài.
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 这个 纱帽 的 翅 很长
- Cánh của chiếc mũ sa này rất dài.
- 为什么 天使 会长 翅膀 呢 ?
- tại sao thiên thần lại có cánh?
- 困难 是 成长 的 垫脚石
- Khó khăn là bước đệm cho sự trưởng thành.
- 脚登 长筒靴
- Chân đi ủng cao.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 我 的 心灵 像 长 了 翅膀 一样 飞到 了 祖国 的 边疆
- tâm hồn của tôi như được chắp thêm đôi cánh bay đến biên cương của tổ quốc.
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 我 觉得 黑夜 漫长
- Tôi cảm thấy đêm đen dài dằng dặc.
- 漫长 的 黑夜 终于 过去
- Đêm dài dằng dặc cuối cùng cũng qua đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑翅长脚鹬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑翅长脚鹬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翅›
脚›
长›
鹬›
黑›