Đọc nhanh: 食用花粉 (thực dụng hoa phấn). Ý nghĩa là: Phấn hoa đã chế biến làm thực phẩm.
Ý nghĩa của 食用花粉 khi là Từ điển
✪ Phấn hoa đã chế biến làm thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食用花粉
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 那瓶 食用 醋 味道 酸
- Chai giấm ăn đó có vị chua.
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 粮食 是 农民 用 血汗 换来 的 , 要 十分 爱惜
- lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
- 她 用 杯子 插 鲜花
- Cô ấy dùng cốc cắm hoa tươi.
- 食用油
- dầu ăn.
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 饱食终日 , 无所用心
- no bụng cả ngày, không cần quan tâm điều gì nữa.
- 用 花饰 房间
- Dùng hoa trang trí phòng.
- 她 用 鲜花 装饰 了 房间
- Cô ấy trang trí căn phòng bằng hoa.
- 过期 食品 不能 再 食用
- Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.
- 他 用 蜡笔 花花
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ.
- 老师 用 雪白 来 形容 雪花
- Thầy giáo dùng màu trắng như tuyết để miêu tả những bông tuyết.
- 开水 米 花糖 是 传统 食品
- cốm là một loại kẹo truyền thống.
- 干 木耳 要 泡 发后 才 可以 食用
- Mộc nhĩ khô sau khi ngâm nước mới có thể sử dụng
- 我 喜欢 用 白色 的 粉笔
- Tôi thích dùng phấn trắng.
- 过期 的 食品 不能 食用
- Thực phẩm hết hạn không thể ăn được.
- 食用植物
- thực vật ăn được.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 食用花粉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 食用花粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm用›
粉›
花›
食›