Đọc nhanh: 羌鹫 (khương thứu). Ý nghĩa là: Hải Âu.
Ý nghĩa của 羌鹫 khi là Danh từ
✪ Hải Âu
sea eagle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羌鹫
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 羌 人居 西部
- Người Khương sống ở phía Tây.
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
- 兀鹫 在 天空 中 盘旋
- Chim ó đang bay lượn trên bầu trời.
- 此时 诸 将 欲 退 , 范羌 抵死 不 从
- Lúc này, các tướng muốn lui binh, Sở Cường cũng không theo được.
- 我姓 羌
- Tôi họ Khương.
- 羌人 很 古老
- Người Khương rất cổ xưa.
- 他们 是 羌 人
- Họ là người Khương.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羌鹫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羌鹫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm羌›
鹫›