鸡冠子 là gì?: 鸡冠子 (kê quán tử). Ý nghĩa là: mào gà; mồng gà. Ví dụ : - 殷红的鸡冠子。 màu gà đỏ thẫm
Ý nghĩa của 鸡冠子 khi là Danh từ
✪ mào gà; mồng gà
鸡头上高起的肉冠
- 殷红 的 鸡冠子
- màu gà đỏ thẫm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡冠子
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 鸡脯 子
- ức gà.
- 鸡 嗉子
- diều gà.
- 鸡 爪子
- chân gà
- 这 只 公鸡 的 鸡冠 很红
- Mào của con gà trống này rất đỏ.
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
- 辣子 炒 鸡丁
- Món thịt gà thái hạt lựu sào ớt.
- 殷红 的 鸡冠子
- màu gà đỏ thẫm
- 他 的 儿子 还 未冠
- Con trai của anh ấy chưa đến 20 tuổi.
- 把 鸡蛋 在 桌子 上 磕 两下
- Đập quả trứng lên bàn hai lần.
- 我 把 鸡圈 在 笼子 里
- Tôi đã nhốt gà vào lồng rồi.
- 鸡栏 在 院子 一角
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 这 算是 哪门子 的 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
- 草鸡 在 院子 里 觅食
- Gà mái tìm thức ăn trong sân.
- 院中 的 鸡冠花 开 得 正旺
- Lửa bén rừng rực.
- 他们 把 那 只 火鸡 一下子 吃光 了
- Bọn họ chớp mắt đã ăn xong con gà rồi
- 她 想 做 个 鸡笼 子 , 可是 自己 不会 舞弄
- cô ta muốn làm cái lồng gà, nhưng tự mình không biết làm.
- 院子 里种 的 无非 是 凤仙花 和 鸡冠花
- trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.
- 桌子 上放 着 几个 鸡蛋
- Có mấy quả trứng trên bàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸡冠子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸡冠子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冠›
子›
鸡›