Hán tự: 魉
Đọc nhanh: 魉 (lượng.lưỡng). Ý nghĩa là: quỷ (quái vật trong truyền thuyết). Ví dụ : - 魑魅魍魉 yêu ma quỷ quái. - 魑魅魍魉(指各种各样的坏人)。 ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
Ý nghĩa của 魉 khi là Danh từ
✪ quỷ (quái vật trong truyền thuyết)
魍魉:传说中的怪物
- 魑魅魍魉
- yêu ma quỷ quái
- 魑魅魍魉 ( 指 各种各样 的 坏人 )
- ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魉
- 魑魅魍魉
- yêu ma quỷ quái
- 魑魅魍魉 ( 指 各种各样 的 坏人 )
- ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
Hình ảnh minh họa cho từ 魉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 魉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm魉›