Đọc nhanh: 高通公司 (cao thông công ti). Ý nghĩa là: Công ty Qualcomm.
Ý nghĩa của 高通公司 khi là Danh từ
✪ Công ty Qualcomm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高通公司
- 公司 决定 提高 工资
- Công ty quyết định tăng lương.
- 公司 实现 了 高额 利润
- Công ty đã đạt được lợi nhuận cao.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 公司 颁发 紧急通知
- Công ty ban bố thông báo khẩn.
- 他们 通过 壳 公司 逃税
- Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.
- 公司 重点 培养 高级 管理人员
- Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.
- 公司 通过 创新 增加 了 利润
- Công ty đã tăng lợi nhuận thông qua sự đổi mới.
- 保险公司 正试图 通过 增加 保费 来 弥补 损失
- Các công ty bảo hiểm đang cố gắng bù đắp tổn thất bằng cách tăng phí bảo hiểm.
- 我 的 录取 通知 说 , 我 被 一家 知名 公司 录用 了
- Thông báo về việc tuyển dụng của tôi cho biết tôi đã được một công ty nổi tiếng tuyển dụng.
- 她 很 高兴 被 公司 录用
- Cô ấy rất vui vì được công ty tuyển dụng.
- 公司 面临 高 成本 压力
- Công ty đối mặt với áp lực chi phí cao.
- 他 的 本事 在 公司 里 很 高
- Địa vị của anh ấy trong công ty rất cao.
- 销售额 在 公司 中 比重 提高
- Doanh thu có tỉ lệ tăng trong công ty.
- 公司 要 提高 产品质量
- Công ty cần nâng cao chất lượng sản phẩm.
- 公司 下定 目标 提高 销售额
- Công ty đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng.
- 各 公司 应邀 投标 承建 新 高速公路
- Mỗi công ty đã được mời thầu để xây dựng đường cao tốc mới.
- 这家 公司 盈利 很 高
- Công ty này có lợi nhuận rất cao.
- 公司 将 发布 新 的 通知
- Công ty sẽ đưa ra thông báo mới.
- 公司 向 员工 发布 了 通知
- Công ty đã đưa ra thông báo cho nhân viên.
- 新 政策 促使 公司 提高 工资
- Chính sách mới thúc đẩy công ty tăng lương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高通公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高通公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
司›
通›
高›