Đọc nhanh: 高温津贴 (cao ôn tân thiếp). Ý nghĩa là: trợ cấp nhiệt độ cao.
Ý nghĩa của 高温津贴 khi là Danh từ
✪ trợ cấp nhiệt độ cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高温津贴
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 超 高温
- nhiệt độ cao.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 明天 气温 会 升高
- Ngày mai nhiệt độ sẽ tăng cao.
- 汤 温度 很 高
- Nhiệt độ nước sôi rất cao.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 津贴 帮助 员工 减轻 生活 负担
- Phụ cấp giúp nhân viên giảm bớt gánh nặng cuộc sống.
- 桑拿房 温度 很 高
- Nhiệt độ trong phòng xông hơi rất cao.
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
- 金属 在 高温 下会 膨胀
- Kim loại sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 增高 地温
- nâng cao nhiệt độ trong đất.
- 高温 炙 焦 了 树叶
- Nhiệt độ cao đốt cháy lá cây.
- 他 的 体温 很 高
- Nhiệt độ cơ thể của anh ấy rất cao.
- 今天 的 温度 很 高
- Nhiệt độ hôm nay rất cao.
- 激发 活性 物质 需要 高温
- Kích thích vật chất hoạt tính cần nhiệt độ cao.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 今天 的 气温 高于 昨天
- Nhiệt độ hôm nay cao hơn hôm qua.
- 中午 的 温度 比 早晨 高
- Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高温津贴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高温津贴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm津›
温›
贴›
高›