Đọc nhanh: 高温电线 (cao ôn điện tuyến). Ý nghĩa là: Dây điện chịu nhiệt.
Ý nghĩa của 高温电线 khi là Danh từ
✪ Dây điện chịu nhiệt
高温电线是一种能耐高温的电线,通常采用实芯或绞合镀银或镀镍铜线。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高温电线
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 电流 的 负荷 过高
- Tải trọng của dòng điện quá cao.
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 这根 电线 能 承受 五安 的 电流
- Dây điện này có thể chịu được dòng điện 5 ampe.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 架设 电线
- mắc dây điện.
- 架 电线
- mắc dây điện.
- 直线 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 球援 电话 随时 在线
- Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.
- 无线电 喇叭 的 音质 很 好
- Cái loa radio này có chất lượng âm thanh rất tốt.
- 超 高温
- nhiệt độ cao.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 明天 气温 会 升高
- Ngày mai nhiệt độ sẽ tăng cao.
- 高温 拿坏 了 电子设备
- Nhiệt độ cao đã làm hỏng thiết bị điện tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高温电线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高温电线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm温›
电›
线›
高›