Đọc nhanh: 高桥留美子 (cao kiều lưu mĩ tử). Ý nghĩa là: Takahashi Rumiko, họa sĩ truyện tranh Nhật Bản.
Ý nghĩa của 高桥留美子 khi là Danh từ
✪ Takahashi Rumiko, họa sĩ truyện tranh Nhật Bản
Takahashi Rumiko, Japanese manga artist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高桥留美子
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 这棵 柿子树 好 高 啊 !
- Cây hồng này cao quá!
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 他 高高的 个子 , 宽宽的 肩膀
- Anh ấy cao và có bờ vai rộng.
- 你 高则 我 个子 矮
- Bạn cao còn tôi thì thấp.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 戴高帽子
- khoái tâng bốc; khoái xu nịnh
- 和和美美 地 过日子
- sống hoà thuận vui vẻ.
- 请 给 她 留 点儿 面子
- Xin hãy giữ thể diện cho cô ấy.
- 他 决定 去 美国 留学
- Anh quyết định đi Mỹ du học.
- 请 留意 孩子 的 安全
- Hãy chú ý đến sự an toàn của trẻ em.
- 她 的 鼻子 很 高
- Mũi cô ấy rất cao.
- 他 的 鼻子 高高的
- Mũi của anh ấy cao cao.
- 镜子 上 残留 着 水渍
- Trên gương còn sót lại vết nước.
- 她 喜欢 在 镜子 前 臭美
- Cô ấy thích làm điệu trước gương.
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 他 天天 摆着 一副 高傲 的 样子
- Anh ấy ngày ngày tỏ ra một bộ dạng cao ngạo.
- 那些 无悔 的 日子 啊 , 镌刻 着 我们 最美 最 真的 心灵
- Những ngày tháng không hối tiếc đó đã khắc sâu vào trái tim đẹp đẽ và chân thật nhất của chúng ta.
- 高大 的 灰马 样子 很 威风
- Con ngựa xám cao lớn trông rất oai vệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高桥留美子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高桥留美子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
桥›
留›
美›
高›