Đọc nhanh: 高树 (cao thụ). Ý nghĩa là: Thị trấn Kaoshu ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
Ý nghĩa của 高树 khi là Danh từ
✪ Thị trấn Kaoshu ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Kaoshu township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高树
- 这棵 柿子树 好 高 啊 !
- Cây hồng này cao quá!
- 这棵 椅树 很 高
- Cây sơn đồng tử này rất cao.
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
- 蕉 树长 得 十分 高大
- Cây chuối mọc rất cao lớn.
- 杉树 高大 且 挺拔
- Cây thông liễu cao lớn và thẳng đứng.
- 这树 高约 十寻
- Cây này cao khoảng mười tầm.
- 树高 千尺 , 落叶归根
- Cây cao nghìn thước, lá rụng về cội.
- 柚树高 40 50 米
- Cây tếch cao 40-50 mét.
- 那 是 一棵 非常 高大 的 柏树
- Đó là một cây bách rất cao lớn.
- 树 的 高度 参差不齐
- Chiều cao của cây không đồng đều.
- 高温 炙 焦 了 树叶
- Nhiệt độ cao đốt cháy lá cây.
- 长颈鹿 从 高高的 树上 吃掉 嫩 树叶子
- Con hươu cao cổ ăn lá cây non từ những cây cao vút.
- 这棵树 的 末 非常 高
- Ngọn của cái cây này rất cao.
- 这 樱桃树 很 高
- Cây anh đào này rất cao.
- 这棵 桃树 很 高
- Cây đào này rất cao.
- 罗望 子树 的 果实 维生素 B 和 钙 的 含量 很 高
- Quả của cây me có chứa nhiều hàm lượng vitamin B và canxi.
- 路 的 两侧 有 两排 高高的 树
- Hai bên đường có hai hàng cây cao.
- 花园里 的 树 高低 差
- Trong vườn hoa, cây cối cao thấp không đều.
- 月桂树 长得 很 高
- Cây nguyệt quế mọc rất cao.
- 这棵 椰子树 长得 很 高
- Cây dừa này mọc rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高树
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高树 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm树›
高›