高树乡 gāo shù xiāng

Từ hán việt: 【cao thụ hương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "高树乡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cao thụ hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Kaoshu ở Pingtung County | , Đài Loan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 高树乡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thị trấn Kaoshu ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan

Kaoshu township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高树乡

  • - 这棵 zhèkē 柿子树 shìzishù hǎo gāo a

    - Cây hồng này cao quá!

  • - 这棵 zhèkē 椅树 yǐshù hěn gāo

    - Cây sơn đồng tử này rất cao.

  • - zài 巴利 bālì 高速 gāosù 边上 biānshàng de 小树林 xiǎoshùlín

    - Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.

  • - jiāo 树长 shùzhǎng 十分 shífēn 高大 gāodà

    - Cây chuối mọc rất cao lớn.

  • - 杉树 shānshù 高大 gāodà qiě 挺拔 tǐngbá

    - Cây thông liễu cao lớn và thẳng đứng.

  • - 这树 zhèshù 高约 gāoyuē 十寻 shíxún

    - Cây này cao khoảng mười tầm.

  • - 树高 shùgāo 千尺 qiānchǐ 落叶归根 luòyèguīgēn

    - Cây cao nghìn thước, lá rụng về cội.

  • - 柚树高 yòushùgāo 40 50

    - Cây tếch cao 40-50 mét.

  • - shì 一棵 yīkē 非常 fēicháng 高大 gāodà de 柏树 bǎishù

    - Đó là một cây bách rất cao lớn.

  • - shù de 高度 gāodù 参差不齐 cēncībùqí

    - Chiều cao của cây không đồng đều.

  • - 高温 gāowēn zhì jiāo le 树叶 shùyè

    - Nhiệt độ cao đốt cháy lá cây.

  • - 长颈鹿 chángjǐnglù cóng 高高的 gāogāode 树上 shùshàng 吃掉 chīdiào nèn 树叶子 shùyèzi

    - Con hươu cao cổ ăn lá cây non từ những cây cao vút.

  • - 这棵树 zhèkēshù de 非常 fēicháng gāo

    - Ngọn của cái cây này rất cao.

  • - zhè 樱桃树 yīngtáoshù hěn gāo

    - Cây anh đào này rất cao.

  • - 这棵 zhèkē 桃树 táoshù hěn gāo

    - Cây đào này rất cao.

  • - 罗望 luówàng 子树 zishù de 果实 guǒshí 维生素 wéishēngsù B gài de 含量 hánliàng hěn gāo

    - Quả của cây me có chứa nhiều hàm lượng vitamin B và canxi.

  • - de 两侧 liǎngcè yǒu 两排 liǎngpái 高高的 gāogāode shù

    - Hai bên đường có hai hàng cây cao.

  • - 花园里 huāyuánlǐ de shù 高低 gāodī chà

    - Trong vườn hoa, cây cối cao thấp không đều.

  • - 月桂树 yuèguìshù 长得 zhǎngde hěn gāo

    - Cây nguyệt quế mọc rất cao.

  • - 这棵 zhèkē 椰子树 yēzishù 长得 zhǎngde hěn gāo

    - Cây dừa này mọc rất cao.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 高树乡

Hình ảnh minh họa cho từ 高树乡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高树乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), yêu 幺 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiǎng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hương , Hướng , Hưởng
    • Nét bút:フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVH (女女竹)
    • Bảng mã:U+4E61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao