Đọc nhanh: 高云 (cao vân). Ý nghĩa là: mây cao.
Ý nghĩa của 高云 khi là Danh từ
✪ mây cao
高度超过五、六千米的云能透出云后蓝天和太阳的光辉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高云
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 高耸 云天
- cao vút mây xanh
- 高耸入云
- cao vút tầng mây
- 高耸 凌云
- cao tít trên trời xanh.
- 高入 云霄
- cao vút tận tầng mây.
- 我 绝对 不是 高中 校园 里 的 风云人物
- Tôi chắc chắn không phải là một người nổi tiếng ở trường trung học.
- 那座 岩峰 高耸入云
- Mỏm núi đá đó cao chọc trời.
- 那座峰 高耸入云
- Ngọn núi đó cao vút tận mây.
- 许多 山峰 高出 云层
- nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.
- 这 座楼 高耸入云
- Tòa nhà này cao vút tầng mây.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高云
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
高›