Đọc nhanh: 高唱入云 (cao xướng nhập vân). Ý nghĩa là: tiếng hát vút cao; giọng hát cao vút.
Ý nghĩa của 高唱入云 khi là Thành ngữ
✪ tiếng hát vút cao; giọng hát cao vút
形容歌声激越嘹亮,直入云霄后也用来形容文辞声调的激越高昂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高唱入云
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 高耸 云天
- cao vút mây xanh
- 高耸入云
- cao vút tầng mây
- 高入 云霄
- cao vút tận tầng mây.
- 他 唱歌 到 高音 时岔 了 音
- Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.
- 拔高 嗓子 唱
- cất cao giọng hát; hát tướng lên
- 唱高调
- nói phách lối
- 冉冉 入 云汉
- từ từ vào trời xanh
- 收入 越高 , 交税 越 多
- Thu nhập càng cao, nộp thuế càng nhiều.
- 他 唱 最 高音部
- Anh ta hát phần âm cao nhất.
- 请同 您 的 二重唱 伙伴 尽快 入座
- Tìm chỗ ngồi của bạn và đối tác song ca của bạn.
- 她 唱 歌唱 得 让 人 入迷
- Cô ấy hát làm người khác mê mẩn.
- 高唱 凯歌 而 归
- hát vang bài ca chiến thắng trở về.
- 唱腔 高亢 宽厚
- làn điệu vang lên hồn hậu.
- 甲地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập của bên A cao hơn bên B.
- 那座 岩峰 高耸入云
- Mỏm núi đá đó cao chọc trời.
- 那座峰 高耸入云
- Ngọn núi đó cao vút tận mây.
- 这 座楼 高耸入云
- Tòa nhà này cao vút tầng mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高唱入云
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高唱入云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
入›
唱›
高›