高唱入云 gāo chàng rù yún

Từ hán việt: 【cao xướng nhập vân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "高唱入云" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cao xướng nhập vân). Ý nghĩa là: tiếng hát vút cao; giọng hát cao vút.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 高唱入云 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 高唱入云 khi là Thành ngữ

tiếng hát vút cao; giọng hát cao vút

形容歌声激越嘹亮,直入云霄后也用来形容文辞声调的激越高昂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高唱入云

  • - de 收入 shōurù 数码 shùmǎ hěn gāo

    - Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.

  • - xiǎo míng 一边 yībiān 兴高采烈 xìnggāocǎiliè de chàng zhe 儿歌 érgē 一边 yībiān 拨弄 bōnòng zhe 手中 shǒuzhōng 爱不释手 àibùshìshǒu de zhú 蜻蜓 qīngtíng

    - Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!

  • - 云贵高原 yúnguìgāoyuán

    - cao nguyên Vân Quý

  • - 高耸 gāosǒng 云天 yúntiān

    - cao vút mây xanh

  • - 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - cao vút tầng mây

  • - 高入 gāorù 云霄 yúnxiāo

    - cao vút tận tầng mây.

  • - 唱歌 chànggē dào 高音 gāoyīn 时岔 shíchà le yīn

    - Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.

  • - 拔高 bágāo 嗓子 sǎngzi chàng

    - cất cao giọng hát; hát tướng lên

  • - 唱高调 chànggāodiào

    - nói phách lối

  • - 冉冉 rǎnrǎn 云汉 yúnhàn

    - từ từ vào trời xanh

  • - 收入 shōurù 越高 yuègāo 交税 jiāoshuì yuè duō

    - Thu nhập càng cao, nộp thuế càng nhiều.

  • - chàng zuì 高音部 gāoyīnbù

    - Anh ta hát phần âm cao nhất.

  • - 请同 qǐngtóng nín de 二重唱 èrchóngchàng 伙伴 huǒbàn 尽快 jǐnkuài 入座 rùzuò

    - Tìm chỗ ngồi của bạn và đối tác song ca của bạn.

  • - chàng 歌唱 gēchàng ràng rén 入迷 rùmí

    - Cô ấy hát làm người khác mê mẩn.

  • - 高唱 gāochàng 凯歌 kǎigē ér guī

    - hát vang bài ca chiến thắng trở về.

  • - 唱腔 chàngqiāng 高亢 gāokàng 宽厚 kuānhòu

    - làn điệu vang lên hồn hậu.

  • - 甲地 jiǎdì de 收入 shōurù 高于 gāoyú 乙地 yǐdì

    - Thu nhập của bên A cao hơn bên B.

  • - 那座 nàzuò 岩峰 yánfēng 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - Mỏm núi đá đó cao chọc trời.

  • - 那座峰 nàzuòfēng 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - Ngọn núi đó cao vút tận mây.

  • - zhè 座楼 zuòlóu 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - Tòa nhà này cao vút tầng mây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 高唱入云

Hình ảnh minh họa cho từ 高唱入云

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高唱入云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Xướng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RAA (口日日)
    • Bảng mã:U+5531
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao