Đọc nhanh: 高积云 (cao tí vân). Ý nghĩa là: altocumulus, mây tích cao.
Ý nghĩa của 高积云 khi là Danh từ
✪ altocumulus
✪ mây tích cao
high cumulus cloud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高积云
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 高耸 云天
- cao vút mây xanh
- 高耸入云
- cao vút tầng mây
- 高耸 凌云
- cao tít trên trời xanh.
- 高入 云霄
- cao vút tận tầng mây.
- 积分 电动机 的 效率 很 高
- Hiệu suất của động cơ tích phân rất cao.
- 圆柱 的 高度 决定 了 它 的 体积
- Chiều cao của hình trụ quyết định thể tích của nó.
- 我 绝对 不是 高中 校园 里 的 风云人物
- Tôi chắc chắn không phải là một người nổi tiếng ở trường trung học.
- 那座 岩峰 高耸入云
- Mỏm núi đá đó cao chọc trời.
- 力求 提高 单位 面积 产量
- Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.
- 那座峰 高耸入云
- Ngọn núi đó cao vút tận mây.
- 许多 山峰 高出 云层
- nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.
- 他们 的 积极性 不够 高
- Bọn họ chưa đủ tích cực.
- 终年 积雪 的 高山
- núi cao tuyết phủ quanh năm
- 这 座楼 高耸入云
- Tòa nhà này cao vút tầng mây.
- 大家 的 积极性 非常 高涨
- Mọi người rất tích cực.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高积云
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高积云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
积›
高›