Đọc nhanh: 云贵高原 (vân quý cao nguyên). Ý nghĩa là: Vân Nam và cao nguyên Quý Châu ở tây nam Trung Quốc, bao gồm đông Vân Nam, toàn bộ Quý Châu, tây Quảng Tây và rìa nam Tứ Xuyên, Hồ Bắc và Hồ Nam.
✪ Vân Nam và cao nguyên Quý Châu ở tây nam Trung Quốc, bao gồm đông Vân Nam, toàn bộ Quý Châu, tây Quảng Tây và rìa nam Tứ Xuyên, Hồ Bắc và Hồ Nam
Yunnan and Guizhou plateau in southwest China, covering east Yunnan, whole of Guizhou, west of Guangxi and southern margins of Sichuan, Hubei and Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云贵高原
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 青藏高原
- Cao nguyên Thanh Hải - Tây Tạng.
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 高耸 云天
- cao vút mây xanh
- 高耸入云
- cao vút tầng mây
- 高耸 凌云
- cao tít trên trời xanh.
- 高入 云霄
- cao vút tận tầng mây.
- 门第 高贵 的 高贵 血统 的
- Dòng dõi cao quý và quý tộc.
- 服饰 高贵
- phục sức cao sang; ăn mặt sang trọng.
- 高贵 人物
- nhân vật sang trọng
- 高贵 品质
- phẩm chất cao quý
- 蚕茧 是 珍贵 原料
- Kén tằm là nguyên liệu quý.
- 公爵 地位 很 高贵
- Ví trí công tước rất cao quý.
- 大公无私 的 高贵
- phẩm chất cao cả chí công vô tư.
- 青藏高原 是 世界屋脊
- Cao nguyên Thanh Tạng là mái nhà của thế giới.
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
- 我 绝对 不是 高中 校园 里 的 风云人物
- Tôi chắc chắn không phải là một người nổi tiếng ở trường trung học.
- 她 可能 会 有 高原 反应
- Cô ấy có thể bị say độ cao.
- 那座 岩峰 高耸入云
- Mỏm núi đá đó cao chọc trời.
- 那座峰 高耸入云
- Ngọn núi đó cao vút tận mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 云贵高原
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云贵高原 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
原›
贵›
高›