云贵高原 yúnguì gāoyuán

Từ hán việt: 【vân quý cao nguyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "云贵高原" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vân quý cao nguyên). Ý nghĩa là: Vân Nam và cao nguyên Quý Châu ở tây nam Trung Quốc, bao gồm đông Vân Nam, toàn bộ Quý Châu, tây Quảng Tây và rìa nam Tứ Xuyên, Hồ Bắc và Hồ Nam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 云贵高原 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Vân Nam và cao nguyên Quý Châu ở tây nam Trung Quốc, bao gồm đông Vân Nam, toàn bộ Quý Châu, tây Quảng Tây và rìa nam Tứ Xuyên, Hồ Bắc và Hồ Nam

Yunnan and Guizhou plateau in southwest China, covering east Yunnan, whole of Guizhou, west of Guangxi and southern margins of Sichuan, Hubei and Hunan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云贵高原

  • - 高峰 gāofēng zhí chā 云天 yúntiān

    - đỉnh núi cao tận mây xanh

  • - 青藏高原 qīngzànggāoyuán

    - Cao nguyên Thanh Hải - Tây Tạng.

  • - 云贵高原 yúnguìgāoyuán

    - cao nguyên Vân Quý

  • - 高耸 gāosǒng 云天 yúntiān

    - cao vút mây xanh

  • - 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - cao vút tầng mây

  • - 高耸 gāosǒng 凌云 língyún

    - cao tít trên trời xanh.

  • - 高入 gāorù 云霄 yúnxiāo

    - cao vút tận tầng mây.

  • - 门第 méndì 高贵 gāoguì de 高贵 gāoguì 血统 xuètǒng de

    - Dòng dõi cao quý và quý tộc.

  • - 服饰 fúshì 高贵 gāoguì

    - phục sức cao sang; ăn mặt sang trọng.

  • - 高贵 gāoguì 人物 rénwù

    - nhân vật sang trọng

  • - 高贵 gāoguì 品质 pǐnzhì

    - phẩm chất cao quý

  • - 蚕茧 cánjiǎn shì 珍贵 zhēnguì 原料 yuánliào

    - Kén tằm là nguyên liệu quý.

  • - 公爵 gōngjué 地位 dìwèi hěn 高贵 gāoguì

    - Ví trí công tước rất cao quý.

  • - 大公无私 dàgōngwúsī de 高贵 gāoguì

    - phẩm chất cao cả chí công vô tư.

  • - 青藏高原 qīngzànggāoyuán shì 世界屋脊 shìjièwūjǐ

    - Cao nguyên Thanh Tạng là mái nhà của thế giới.

  • - 帕米尔高原 pàmǐěrgāoyuán shì 世界 shìjiè de 屋脊 wūjǐ

    - cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).

  • - 绝对 juéduì 不是 búshì 高中 gāozhōng 校园 xiàoyuán de 风云人物 fēngyúnrénwù

    - Tôi chắc chắn không phải là một người nổi tiếng ở trường trung học.

  • - 可能 kěnéng huì yǒu 高原 gāoyuán 反应 fǎnyìng

    - Cô ấy có thể bị say độ cao.

  • - 那座 nàzuò 岩峰 yánfēng 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - Mỏm núi đá đó cao chọc trời.

  • - 那座峰 nàzuòfēng 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - Ngọn núi đó cao vút tận mây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 云贵高原

Hình ảnh minh họa cho từ 云贵高原

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云贵高原 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMBO (中一月人)
    • Bảng mã:U+8D35
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao