骑缝 qífèng

Từ hán việt: 【kỵ phùng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "骑缝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kỵ phùng). Ý nghĩa là: chỗ giáp lai; giữa (chỗ hai tờ giấy nối với nhau); giáp phùng. Ví dụ : - 。 đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 骑缝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 骑缝 khi là Danh từ

chỗ giáp lai; giữa (chỗ hai tờ giấy nối với nhau); giáp phùng

两张纸的交接处 (多指单据和存根连接的地方)

Ví dụ:
  • - zài 三联单 sānliándān de 骑缝 qífèng shàng 盖印 gàiyìn

    - đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骑缝

  • - 骑马 qímǎ de rén 勒住 lēizhù le 缰绳 jiāngshéng

    - Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.

  • - 弥合 míhé 那道 nàdào 裂缝 lièfèng

    - Lấp đầy khe nứt đó.

  • - 喜欢 xǐhuan 摩托 mótuō ma

    - Bạn có thích đi xe máy không?

  • - 刚刚 gānggang 学会 xuéhuì 摩托 mótuō

    - Anh ấy vừa mới học cách đi xe máy.

  • - 轻骑兵 qīngqíbīng

    - khinh kị binh.

  • - 伤口 shāngkǒu gāng 缝好 fènghǎo

    - Vết mổ mới may xong.

  • - 矮到 ǎidào 当不了 dāngbùliǎo 骑师 qíshī ma

    - Quá ngắn để trở thành một tay đua ngựa?

  • - 榫子 sǔnzi 缝儿 fènger miàn xiē shàng 楔子 xiēzi

    - đóng cái chêm vào khe mộng.

  • - 摩托 mótuō shí zǒng dài 风镜 fēngjìng

    - Anh ấy lái xe luôn đeo kính chắn gió.

  • - 弗兰克 fúlánkè de 一处 yīchù 缝线 fèngxiàn 正在 zhèngzài 出血 chūxuè

    - Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.

  • - 战士 zhànshì men 骑马 qímǎ 奔驰 bēnchí zài 山谷 shāngǔ zhōng

    - Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.

  • - 当时 dāngshí 正在 zhèngzài 踏板车 tàbǎnchē

    - Cô ấy đang đi trên chiếc xe tay ga của mình.

  • - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • - 初学 chūxué 裁缝 cáiféng xiān zuò 点儿 diǎner 小孩儿 xiǎoháier 衣服 yīfú 练练手 liànliànshǒu

    - mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.

  • - 每天 měitiān 摩托车 mótuōchē 上班 shàngbān

    - Anh ấy đi làm bằng xe máy mỗi ngày.

  • - 裁缝 cáiféng 案子 ànzi

    - bàn cắt may

  • - 骑缝 qífèng ér zuò 显得 xiǎnde hěn 别致 biézhì

    - Anh ấy ngồi ở giữa, trông rất đặc biệt.

  • - 孩子 háizi men 骑缝 qífèng 玩耍 wánshuǎ hěn 开心 kāixīn

    - Bọn trẻ chơi đùa ở giữa rất vui vẻ.

  • - zài 三联单 sānliándān de 骑缝 qífèng shàng 盖印 gàiyìn

    - đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.

  • - yòng 水泥 shuǐní gōu 一下 yīxià 墙缝 qiángfèng

    - Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 骑缝

Hình ảnh minh họa cho từ 骑缝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骑缝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Féng , Fèng
    • Âm hán việt: Phùng , Phúng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHJ (女一卜竹十)
    • Bảng mã:U+7F1D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
    • Pinyin: Jì , Qí
    • Âm hán việt: Kị , Kỵ
    • Nét bút:フフ一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKMR (弓一大一口)
    • Bảng mã:U+9A91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao