Đọc nhanh: 盖骑缝章 (cái kỵ phùng chương). Ý nghĩa là: Đóng dấu giáp lai.
Ý nghĩa của 盖骑缝章 khi là Động từ
✪ Đóng dấu giáp lai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖骑缝章
- 盖 图章
- đóng dấu
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他 骑缝 而 坐 , 显得 很 别致
- Anh ấy ngồi ở giữa, trông rất đặc biệt.
- 新 战士 把 领章 缝缀 在 军装 的 领子 上
- chiến sĩ mới may phù hiệu vào cổ quân trang.
- 盖章 子
- đóng dấu
- 他 在 盖章
- Anh ấy đang đóng dấu.
- 请 盖章 合同
- Vui lòng đóng dấu vào hợp đồng:
- 办公室 里 有 机器 盖章
- Văn phòng có máy để đóng dấu.
- 下午 我 得 去 盖章
- Buổi chiều tôi phải đi đóng dấu.
- 这个 盖章 不 清楚
- Dấu đóng này không rõ ràng.
- 他 盖章 申请表
- Anh ấy đóng dấu đơn xin.
- 请 在 合同 上 盖章
- Vui lòng đóng dấu vào hợp đồng.
- 他 在 合同 上 盖章 了
- Anh ấy đã đóng dấu lên hợp đồng.
- 印章 盖反 失去 作用
- Con dấu được đóng ngược sẽ mất tác dụng.
- 由 经管人 签字 盖章
- do người phụ trách ký tên đóng dấu.
- 孩子 们 骑缝 玩耍 很 开心
- Bọn trẻ chơi đùa ở giữa rất vui vẻ.
- 在 三联单 的 骑缝 上 盖印
- đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.
- 他 需要 盖章 来 完成 申请
- Anh ấy cần đóng dấu để hoàn tất thủ tục.
- 文件 上 的 盖章 很 重要
- Dấu đóng trên tài liệu rất quan trọng.
- 他 负责 盖章 所有 正式 文件
- Anh ấy phụ trách đóng dấu các tài liệu chính thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盖骑缝章
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盖骑缝章 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盖›
章›
缝›
骑›